Có 2 kết quả:

封盖 fēng gài ㄈㄥ ㄍㄞˋ封蓋 fēng gài ㄈㄥ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cap
(2) seal
(3) cover
(4) to cover
(5) blocked shot (basketball)

Từ điển Trung-Anh

(1) cap
(2) seal
(3) cover
(4) to cover
(5) blocked shot (basketball)